Có 1 kết quả:
保苗 bǎo miáo ㄅㄠˇ ㄇㄧㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giữ gìn giống cây
Từ điển Trung-Anh
to protect young plants, ensuring that enough survive to produce a good crop
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0